Có 2 kết quả:

流离失所 liú lí shī suǒ ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ ㄕ ㄙㄨㄛˇ流離失所 liú lí shī suǒ ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ ㄕ ㄙㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) destitute and homeless (idiom); forced from one's home and wandering about
(2) displaced

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) destitute and homeless (idiom); forced from one's home and wandering about
(2) displaced

Bình luận 0